Characters remaining: 500/500
Translation

âm nhạc

Academic
Friendly

Từ "âm nhạc" trong tiếng Việt gồm hai phần: "âm" có nghĩaâm thanh, "nhạc" có nghĩanhạc cụ hoặc giai điệu. Khi kết hợp lại, "âm nhạc" được hiểu nghệ thuật sử dụng âm thanh để diễn đạt tình cảm, cảm xúc ý tưởng. Âm nhạc có thể được tạo ra từ nhiều loại nhạc cụ khác nhau hoặc bằng giọng hát.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích nghe âm nhạc khi làm việc." (Ở đây, "âm nhạc" chỉ hoạt động nghe nhạc để thư giãn hoặc tập trung.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Âm nhạc không chỉ nghệ thuật, còn một phần quan trọng trong văn hóa của mỗi dân tộc." (Ở đây, "âm nhạc" được nhấn mạnh như một yếu tố văn hóa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Âm nhạc cổ điển: thể loại âm nhạc cấu trúc phức tạp, thường được sáng tác cho dàn nhạc giao hưởng hoặc dàn nhạc nhỏ.

    • dụ: "Tôi rất thích âm nhạc cổ điển, đặc biệt các tác phẩm của Beethoven."
  • Âm nhạc hiện đại: những thể loại âm nhạc mới, thường sáng tác theo xu hướng hiện tại có thể bao gồm nhiều thể loại như pop, rock, hip-hop, v.v.

    • dụ: "Âm nhạc hiện đại thường mang nhiều thông điệp xã hội sâu sắc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhạc: Có thể dùng riêng để chỉ các giai điệu hoặc bản nhạc cụ thể.

    • dụ: "Bản nhạc này rất hay."
  • Âm thanh: Chỉ mọi loại âm thanh, không chỉ riêng âm nhạc.

    • dụ: "Âm thanh của thiên nhiên rất dễ chịu."
  • Âm điệu: Chỉ giai điệu cụ thể trong âm nhạc.

    • dụ: "Âm điệu của bài hát này rất vui tươi."
Các biến thể của từ:
  • Âm nhạc dân gian: thể loại âm nhạc truyền thống của các dân tộc, thường mang đặc trưng văn hóa riêng.

    • dụ: "Âm nhạc dân gian Việt Nam rất phong phú."
  • Âm nhạc giao hưởng: loại âm nhạc được biểu diễn bởi dàn nhạc lớn.

    • dụ: "Buổi biểu diễn âm nhạc giao hưởng sẽ diễn ra vào tối nay."
Ý nghĩa khác:

Ngoài việc chỉ nghệ thuật, "âm nhạc" còn có thể mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kết nối giữa con người với nhau, hoặc giữa con người với cảm xúc nội tâm.

Kết luận:

Âm nhạc một phần thiết yếu của cuộc sống, giúp chúng ta thể hiện cảm xúc kết nối với nhau.

  1. dt. (H. âm: tiếng; nhạc: nhạc) Nghệ thuật dùng âm thanh để diễn đạt tình cảm: Âm nhạc tác dụng lớn lắm (PhVĐồng).

Comments and discussion on the word "âm nhạc"